Dưới đây là những thành ngữ hàng đầu sử dụng cho các kỳ thi nói IELTS. Nếu bạn có thể sử dụng một trong những thành ngữ này trong bài thi của mình, chúng tôi đảm bảo nó sẽ giúp tăng điểm IELTS của bạn!
Thành ngữ | Định nghĩa | Ví dụ |
To be on cloud nine | Thật sự hạnh phúc | “I’m on cloud nine because I passed my IELTS exam.” |
To make (someone’s) blood boil | Làm cho ai đó thật sự tức giận | “It makes my blood boil when I hear about inequality.” |
To hit the ceiling | Trở nên rất tức giận | He hits the ceiling every time he has an argument at work.” |
To be against the clock | Có ít thời gian | “We are against the clock as we need to complete the assignment by the end of the day.” |
To be all ears | Tập trung để nghe điều gì đó | “He told me if I had any suggestions, he would be all ears.” |
To cost next to nothing | Thực sự rẻ | “In some countries, food costs next to nothing..” |
Through thick and thin | Trong mọi hoàn cảnh | “My friends and I stick together through thick and thin.” |
Fit as a fiddle | Để có sức khỏe tốt hoặc có vóc dáng thực sự khỏe mạnh | “Since I’ve taken up running, I’ve become fit as a fiddle.” |
To go the extra mile | Làm nhiều việc hơn mức cần thiết | “When you go the extra mile for your customers, they will return.” |
A piece of cake | Một cái gì đó thực sự dễ dàng | “Learning English is a piece of cake!” |
Bạn yêu thích thành ngữ nào? Hãy cho chúng tôi biết trong phần bình luận!
Sử dụng mã BLOG để được giảm giá 10% cho các lớp học!